--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
decreasing monotonic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
decreasing monotonic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decreasing monotonic
+ Adjective
luôn luôn giảm
a decreasing monotonic function
hàm, hàm số luôn luôn giảm
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
decreasing monotonic
:
luôn luôn giảma decreasing monotonic functionhàm, hàm số luôn luôn giảm
+
preparative
:
sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
+
incitive
:
kích động, gây bạo động, phiến loạn
+
inconsiderate
:
thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm
+
big tree
:
(thực vật học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) sequoia